Khi lựa chọn pallet nhựa cho kho bãi vừa và nhỏ, bạn cần cân nhắc các yếu tố như kích thước kho, tải trọng cần chịu, loại hàng hóa và phương tiện vận chuyển. Dưới đây là một số loại pallet phù hợp:
1. Pallet nhựa 1000x1000mm (Tiêu chuẩn cho kho vừa và nhỏ)
– Ưu điểm: Kích thước nhỏ gọn, tối ưu diện tích kho. Dễ dàng di chuyển bằng xe nâng tay và xe nâng máy. Giá thành hợp lý, phù hợp với ngân sách kho vừa và nhỏ.
– Ứng dụng: Sử dụng trong các kho hàng hóa nhẹ đến trung bình. Phù hợp với các ngành bán lẻ, thực phẩm, may mặc.
So sánh Pallet nhựa HDPE và PP khác nhau như thế nào
2. Pallet nhựa 1100x1100mm (Tiêu chuẩn Châu Á)
– Ưu điểm: Được sử dụng phổ biến trong kho hàng tại Việt Nam. Tải trọng phù hợp cho hàng hóa từ trung bình đến nặng. Dễ dàng lắp đặt vào các kệ kho tiêu chuẩn.
– Ứng dụng: Dùng trong kho có kệ chứa hàng, giúp tối ưu không gian. Thích hợp cho hàng tiêu dùng, sản xuất linh kiện.
3. Pallet nhựa 9 chân (Pallet tổ ong)
– Ưu điểm: Thiết kế nhẹ, dễ xếp chồng, tiết kiệm diện tích kho. Giá thành rẻ hơn so với pallet đáy kín hoặc liền khối. Dễ dàng vận chuyển và sử dụng trong kho nhỏ.
– Ứng dụng: Kho lưu trữ hàng nhẹ, kho logistics nhỏ. Xuất khẩu hàng hóa tiết kiệm chi phí.
4. Pallet nhựa 4 đường nâng (Dễ dàng sử dụng với xe nâng tay)
– Ưu điểm: Xe nâng có thể tiếp cận từ 4 phía, linh hoạt hơn. Tải trọng từ 500 – 1000kg, phù hợp kho nhỏ. Dễ sử dụng, giảm thời gian bốc dỡ hàng.
– Ứng dụng: Kho vừa và nhỏ có sử dụng xe nâng tay. Sắp xếp hàng hóa nhanh, tối ưu quy trình làm việc.
5. Pallet nhựa mặt lưới (Thoáng khí, dễ vệ sinh)
– Ưu điểm: Trọng lượng nhẹ, dễ dàng di chuyển. Dễ vệ sinh, không đọng nước, tránh ẩm mốc. Giá thành rẻ hơn pallet mặt kín.
– Ứng dụng: Kho thực phẩm, dược phẩm, ngành hàng sạch. Các kho có môi trường khô ráo, cần vệ sinh thường xuyên.
6. Pallet nhựa mặt kín (Chịu lực tốt, bền hơn)
– Ưu điểm: Chịu tải cao hơn, bảo vệ hàng hóa tốt hơn. Không bám bụi bẩn, dễ vệ sinh. Bền hơn so với pallet mặt lưới.
– Ứng dụng: Kho hàng điện tử, linh kiện cần bảo vệ kỹ. Kho chứa hàng tải trọng trung bình đến nặng.
7. Pallet nhựa tái chế (Giá rẻ, tiết kiệm chi phí)
– Ưu điểm: Chi phí thấp, phù hợp với kho hàng nhỏ. Vẫn đáp ứng nhu cầu lưu trữ và vận chuyển. Dễ dàng thay thế khi hỏng hóc.
– Ứng dụng: Kho tạm trữ, hàng hóa không yêu cầu chất lượng cao. Doanh nghiệp nhỏ cần tối ưu chi phí.

Cách chọn pallet nhựa tối ưu cho kho vừa và nhỏ
Việc chọn pallet nhựa giá rẻ nhựa phù hợp giúp tối ưu không gian kho, giảm chi phí vận hành, và đảm bảo an toàn hàng hóa. Khi lựa chọn pallet, bạn cần xem xét các yếu tố quan trọng như kích thước kho, tải trọng hàng hóa, phương tiện nâng hạ và loại pallet phù hợp.
– Kho nhỏ, hàng hóa nhẹ (dưới 500kg) → Pallet 9 chân (tổ ong), nhẹ, dễ xếp chồng, giá rẻ.
– Kho vừa, hàng trung bình (500 – 1000kg) → Pallet 4 đường nâng, phù hợp với xe nâng tay, dễ sử dụng.
– Kho thực phẩm, dược phẩm → Pallet mặt lưới, thoáng khí, dễ vệ sinh, an toàn thực phẩm.
– Kho chứa hàng nặng (>1000kg), có kệ kho → Pallet đáy kín hoặc liền khối, chịu tải cao, bền chắc.
– Muốn tiết kiệm chi phí → Pallet nhựa tái chế hoặc pallet cũ, giá thành rẻ hơn nhưng vẫn đảm bảo công năng.
Lưu ý:
– Xác định diện tích kho và cách sắp xếp hàng hóa trước khi mua pallet.
– Chọn pallet có kích thước phù hợp với kệ kho hoặc diện tích sàn.
– Nếu dùng xe nâng tay, tránh pallet đáy kín vì khó đưa càng nâng vào.
– Nếu sử dụng trong ngành thực phẩm, dược phẩm, nên chọn pallet HDPE, an toàn thực phẩm.
Chọn pallet đúng nhu cầu không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn tối ưu hiệu quả lưu trữ và vận hành kho.